Từ điển Trần Văn Chánh
匽 - yển
(văn) ① Ẩn giấu; ② Ngã xuống; ③ Dừng lại; ④ Nhà xí ở bên đường; ⑤ Một loại kích thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匽 - yển
Giấu đi — Xem các từ ngữ khác bắt đầu bằng Yển 匽.


匽戟 - yển kích || 匽豬 - yển trư || 匽廁 - yển xí ||